Có 1 kết quả:
熠 dập
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng, lấp lánh, rực rỡ. ◎Như: “phồn tinh dập dập” 繁星熠熠 quần sao lấp lánh.
2. § Ta quen đọc là “tập”.
2. § Ta quen đọc là “tập”.
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng láng, nhấp nhánh. Ta quen đọc là chữ tập.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất sáng. Sáng chói. Cũng đọc Tập.
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0