Có 1 kết quả:

熠 dập

1/1

dập [tập]

U+71A0, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sáng, lấp lánh, rực rỡ. ◎Như: “phồn tinh dập dập” 繁星熠熠 quần sao lấp lánh.
2. § Ta quen đọc là “tập”.

Từ điển Thiều Chửu

① Sáng láng, nhấp nhánh. Ta quen đọc là chữ tập.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất sáng. Sáng chói. Cũng đọc Tập.

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 1