Có 1 kết quả:

瀣 dới

1/1

dới [giới]

U+7023, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

hơi sương

Từ điển Thiều Chửu

① Hãng dới 沆瀣 hơi móc (hơi sương móc), chí khí hai người hợp nhau gọi là hãng dới nhất khí 沆瀣一氣.

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng