Có 1 kết quả:

也 giã

1/1

giã [, giả]

U+4E5F, tổng 3 nét, bộ ất 乙 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

1. cũng
2. vậy

Tự hình 4

Dị thể 4