Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
寒冷 hàn lãnh
1
/1
寒冷
hàn lãnh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lạnh lẽo, giá lạnh
Từ điển trích dẫn
1. Lạnh lẽo; rét mướt. ◇Thái Tông 太宗: “Hàn lãnh hồng phi cấp, Viên thu thiền táo trì” 寒冷鴻飛急, 園秋蟬噪遲 (Sơ thu dạ tọa 初秋夜坐).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Vọng tưởng - 望想
(
Đặng Trần Côn
)