Có 3 kết quả:

忺 hiêm莶 hiêm薟 hiêm

1/3

hiêm

U+5FFA, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ham muốn — Điều mong muốn.

Tự hình 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

hiêm [thiêm]

U+83B6, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 1

Bình luận 0

hiêm [thiêm]

U+859F, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hi hiêm” cỏ hi hiêm, dùng làm thuốc (Siegesbeckia orientalis L).
2. Một âm là “liễm”. (Danh) Cây “bạch liễm” .

Từ điển Thiều Chửu

① hi hiêm cỏ hi hiêm, dùng làm thuốc.
② Một âm là liễm. Cây bạch liễm .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cỏ.

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 19

Từ ghép 1

Bình luận 0