Có 2 kết quả:

喙 huế嘒 huế

1/2

huế [uế]

U+5599, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái miệng — Khốn khổ.

Tự hình 2

Dị thể 2

huế [uế]

U+5612, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng kêu nhỏ — Nhỏ bé — Cũng đọc Uế.

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1