Có 1 kết quả:

齁 hâu

1/1

hâu [câu, hầu]

U+9F41, tổng 19 nét, bộ tỵ 鼻 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng khịt mũi. Cũng đọc Hu.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1