Có 1 kết quả:
酗 húng
Từ điển phổ thông
nát rượu, say rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Say rượu làm càn, nổi cọc. ◎Như: “hú tửu” 酗酒 nát rượu, uống rượu quá độ.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “húng”.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “húng”.
Từ điển Thiều Chửu
① Say rượu làm càn (nát rượu). Ta quen đọc là chữ húng.
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0