1/1
húng [hung, hú]
U+9157, tổng 11 nét, bộ dậu 酉 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0