Có 1 kết quả:

澒 hổng

1/1

hổng [hống]

U+6F92, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hổng động: 澒洞 Lẫn lộn dơ bẩn.

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2