Có 3 kết quả:

圂 hộn諢 hộn诨 hộn

1/3

hộn [hoạn, hỗn]

U+5702, tổng 10 nét, bộ vi 囗 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

1. nhà xí
2. chuồng lợn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nhà xí;
② Chuồng lợn (heo).

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

hộn [ngộn]

U+8AE2, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

(Nói) đùa: 打諢 Nói đùa.

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

hộn [ngộn]

U+8BE8, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

(Nói) đùa: 打諢 Nói đùa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諢

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0