Có 1 kết quả:

窠 khoà

1/1

khoà [khoa, khoả]

U+7AA0, tổng 13 nét, bộ huyệt 穴 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

cái lỗ, cái hốc

Từ điển Thiều Chửu

① Cái lỗ (trong cây), cái hang chỗ các giống động vật nương ở gọi là khoà.
② Ðường triện nong.
③ Số vật.
④ Chỗ lõm.

Tự hình 2

Dị thể 3