Có 5 kết quả:

廓 khoác扩 khoác擴 khoác鞟 khoác鞹 khoác

1/5

khoác [khoách, khoáng, khuếch]

U+6269, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

mở rộng ra, nới rộng

Tự hình 2

Dị thể 3

khoác [khoách, khuếch]

U+979F, tổng 17 nét, bộ cách 革 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

da đã thuộc

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

khoác [khoách, khuếch]

U+97B9, tổng 19 nét, bộ cách 革 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

da đã thuộc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Da đã cạo sạch lông.
2. (Danh) Da thú chưa trừ bỏ lông căng ra phơi khô.

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng