Có 3 kết quả:

閴 khuých闃 khuých阒 khuých

1/3

khuých

U+95B4, tổng 15 nét, bộ môn 門 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

một dị thể của chữ 闃

Tự hình 2

Dị thể 1

khuých

U+95C3, tổng 17 nét, bộ môn 門 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

vắng vẻ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Yên lặng, tĩnh mịch. ◎Như: “khuých nhiên vô thanh” 闃然無聲 yên ả tĩnh mịch.

Từ điển Thiều Chửu

① Vắng teo, không có người nào. Khuých nhiên vô thanh 闃然無聲 vắng vẻ tĩnh mịch.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vắng vẻ, vắng teo, lặng lẽ: 闃無一人 Vắng vẻ không bóng người; 闃然無聲 Lặng lẽ tĩnh mịch, lặng như tờ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yên lặng.

Tự hình 2

Dị thể 5

khuých

U+9612, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

vắng vẻ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 闃.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vắng vẻ, vắng teo, lặng lẽ: 闃無一人 Vắng vẻ không bóng người; 闃然無聲 Lặng lẽ tĩnh mịch, lặng như tờ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 闃

Tự hình 2

Dị thể 1