Có 2 kết quả:
菌 khuẩn • 蕈 khuẩn
Từ điển phổ thông
1. cây nấm
2. vi khuẩn
2. vi khuẩn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nấm. § Có thứ ăn ngon, có thứ độc chết người.
2. (Danh) Vi trùng. ◎Như: “vi khuẩn” 微菌, “tế khuẩn” 細菌.
2. (Danh) Vi trùng. ◎Như: “vi khuẩn” 微菌, “tế khuẩn” 細菌.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây nấm, có thứ ăn ngon, có thứ độc lạ.
② Một giống động vật rất nhỏ, sống nhờ ở trong các loài vật ôi thối gọi là vi khuẩn 微菌, sống nhờ ở trong than thể người hay giống vật gọi là tế khuẩn 細菌 sinh ra lắm bệnh lạ.
② Một giống động vật rất nhỏ, sống nhờ ở trong các loài vật ôi thối gọi là vi khuẩn 微菌, sống nhờ ở trong than thể người hay giống vật gọi là tế khuẩn 細菌 sinh ra lắm bệnh lạ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕈 [xùn] Xem 菌 [jun].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nấm;
② Vi khuẩn, vi trùng Xem 菌 [jùn].
② Vi khuẩn, vi trùng Xem 菌 [jùn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây nấm. Td: Vi khuẩn ( loài nấm cực nhỏ ).
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ ghép 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0