Có 8 kết quả:
恪 khác • 悫 khác • 愘 khác • 愙 khác • 愨 khác • 慤 khác • 毃 khác • 确 khác
Từ điển phổ thông
kính cẩn
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Kính (lúc làm việc có ý kính cẩn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kính trọng.
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cẩn thận, giữ gìn.
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đập vào đầu. Gõ lên đầu.
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0