Có 6 kết quả:
坵 khưu • 芤 khưu • 蚯 khưu • 邱 khưu • 龜 khưu • 龟 khưu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên gọi cây hành, củ hành — Chỉ chung vật rỗng như lá hành.
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Chánh
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0