Có 6 kết quả:
吢 khấm • 吣 khấm • 揿 khấm • 搇 khấm • 撳 khấm • 欽 khấm
Từ điển phổ thông
1. chó mèo mửa (ói)
2. nói bậy bạ, chửi bới
2. nói bậy bạ, chửi bới
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. chó mèo mửa (ói)
2. nói bậy bạ, chửi bới
2. nói bậy bạ, chửi bới
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chó mèo mửa (ói);
② Nói bậy bạ, chửi bới. Cv. 吢.
② Nói bậy bạ, chửi bới. Cv. 吢.
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
đè mạnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đè mạnh, ấn, bấm: 撳電鈴 Bấm chuông (điện).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撳
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
đè mạnh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dựa vào, tựa vào. Căn cứ vào.
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
đè mạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy tay đè, nhấn. ◎Như: “khấm môn linh” 撳門鈴 nhấn chuông cửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðè mạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đè mạnh, ấn, bấm: 撳電鈴 Bấm chuông (điện).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Để tay vào, dựa tay lên.
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0