Có 6 kết quả:

吢 khấm吣 khấm揿 khấm搇 khấm撳 khấm欽 khấm

1/6

khấm

U+5422, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chó mèo mửa (ói)
2. nói bậy bạ, chửi bới

Tự hình 1

Dị thể 2

khấm

U+5423, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. chó mèo mửa (ói)
2. nói bậy bạ, chửi bới

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chó mèo mửa (ói);
② Nói bậy bạ, chửi bới. Cv. 吢.

Tự hình 2

Dị thể 3

khấm

U+63FF, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

đè mạnh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 撳.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đè mạnh, ấn, bấm: 撳電鈴 Bấm chuông (điện).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 撳

Tự hình 2

Dị thể 3

khấm

U+6407, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

đè mạnh

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 撳.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dựa vào, tựa vào. Căn cứ vào.

Tự hình 1

Dị thể 1

khấm

U+64B3, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

đè mạnh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lấy tay đè, nhấn. ◎Như: “khấm môn linh” 撳門鈴 nhấn chuông cửa.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðè mạnh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đè mạnh, ấn, bấm: 撳電鈴 Bấm chuông (điện).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Để tay vào, dựa tay lên.

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1