Có 1 kết quả:
傀 khổi
Từ điển phổ thông
1. to lớn, vạm vỡ
2. quái lạ
3. bù nhìn, hình nhân
2. quái lạ
3. bù nhìn, hình nhân
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) To lớn;
② (văn) Quái lạ;
③ 【傀儡】 khổi lỗi [kuêlâi] Bù nhìn, tượng gỗ, búp bê: 傀儡政府 Chính phủ bù nhìn.
② (văn) Quái lạ;
③ 【傀儡】 khổi lỗi [kuêlâi] Bù nhìn, tượng gỗ, búp bê: 傀儡政府 Chính phủ bù nhìn.
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0