Có 3 kết quả:

蝺 khủ齲 khủ龋 khủ

1/3

khủ

U+877A, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ đẹp đẽ.

Tự hình 1

khủ [củ]

U+9F72, tổng 24 nét, bộ xỉ 齒 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

sâu răng, sún răng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Củ xỉ” 齲齒 bệnh sâu răng. § Còn gọi là: “củ xỉ chứng” 齲齒症, “chú nha” 蛀牙, “xỉ củ” 齒齲.
2. § “Củ” 齲 cũng đọc là “khủ”.

Từ điển Thiều Chửu

① Sâu răng, sún răng. Cũng đọc là chữ khủ.

Tự hình 2

Dị thể 4

khủ [củ]

U+9F8B, tổng 17 nét, bộ xỉ 齒 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

sâu răng, sún răng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 齲

Tự hình 3

Dị thể 3