Có 3 kết quả:

憼 kỉnh璟 kỉnh蟼 kỉnh

1/3

kỉnh

U+61BC, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kính trọng — Sửa soạn đầy đủ.

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

kỉnh [cảnh]

U+749F, tổng 16 nét, bộ ngọc 玉 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng của ngọc.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

kỉnh

U+87FC, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên gọi con ễnh ương.

Tự hình 1

Chữ gần giống 1