Có 2 kết quả:

另 lánh叧 lánh

1/2

lánh

U+53E6, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

1. khác
2. riêng biệt

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Riêng, khác. ◎Như: “lánh phong” 另封 gói riêng, “lánh hữu nhậm vụ” 另有任務 có nhiệm vụ khác.

Từ điển Trần Văn Chánh

Khác, riêng: 另有任務 Có nhiệm vụ khác; 另封 Gói riêng; 另紙抄寄 Chép riêng một bản để gởi; 另一回事 Một việc khác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Riêng biệt. Td: Cố lánh ( riêng biệt một mình ) — Khác hơn. Td: Lánh nhật ( một ngày nào khác, bữa khác ).

Tự hình 2

Từ ghép 1

lánh [quả]

U+53E7, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khác
2. riêng biệt

Từ điển Thiều Chửu

① Riêng. Như lánh phong 叧封 gói riêng.

Tự hình 1

Dị thể 1