Có 2 kết quả:
另 lánh • 叧 lánh
Từ điển phổ thông
1. khác
2. riêng biệt
2. riêng biệt
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Riêng, khác. ◎Như: “lánh phong” 另封 gói riêng, “lánh hữu nhậm vụ” 另有任務 có nhiệm vụ khác.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khác, riêng: 另有任務 Có nhiệm vụ khác; 另封 Gói riêng; 另紙抄寄 Chép riêng một bản để gởi; 另一回事 Một việc khác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Riêng biệt. Td: Cố lánh ( riêng biệt một mình ) — Khác hơn. Td: Lánh nhật ( một ngày nào khác, bữa khác ).
Tự hình 2
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0