Có 1 kết quả:

量 lường

1/1

lường [lương, lượng]

U+91CF, tổng 12 nét, bộ lý 里 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

1. đong, đo
2. bao dung
3. khả năng, dung lượng

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1