Có 2 kết quả:

蕾 lội酹 lội

1/2

lội [lôi]

U+857E, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

Nụ hoa 【蕾鈴】lội linh [lâilíng] (nông) Nụ hoa và quả nang của cây bông.

Tự hình 2

Dị thể 1

lội [lỗi]

U+9179, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vảy (rảy) rượu trong khi cúng tế.

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1