Có 1 kết quả:

懵 mặng

1/1

mặng [manh, mông, mộng]

U+61F5, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “mộng đổng” 懵懂.
2. Một âm là “mặng”. (Tính) Buồn.

Tự hình 2

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng