Có 2 kết quả:
外長 ngoại trưởng • 外长 ngoại trưởng
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngoại trưởng, bộ trưởng bộ Ngoại giao
Một số bài thơ có sử dụng
giản thể
Từ điển phổ thông
ngoại trưởng, bộ trưởng bộ Ngoại giao
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
giản thể
Từ điển phổ thông