Có 2 kết quả:

兀 ngoạt刖 ngoạt

1/2

ngoạt [ngột, ô]

U+5140, tổng 3 nét, bộ nhân 儿 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ta quen đọc Ngột.

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ngoạt [nguyệt]

U+5216, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

hình phạt chặt chân

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hình phạt chặt đứt hai chân (đời xưa).
2. (Động) Chặt đứt hai chân.

Từ điển Thiều Chửu

① Chặt cẳng. Một thừ hình phép đời xưa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chặt đứt — Chặt chân, một hình phạt thời xưa.

Tự hình 3

Dị thể 1