Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
月白 nguyệt bạch
1
/1
月白
nguyệt bạch
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu trắng xanh ( như ánh trăng ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man - Tập cú - 菩薩蠻-集句
(
Vương An Thạch
)
•
Bồi Trịnh quảng văn du Hà tướng quân sơn lâm kỳ 9 - 陪鄭廣文遊何將軍山林其九
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Thạch Trúc oa - 題石竹窩
(
Nguyễn Trãi
)
•
Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Ký Vương Hán Dương - 寄王漢陽
(
Lý Bạch
)
•
Lãnh Thuý đài - 冷翠臺
(
Jingak Hyesim
)
•
Quá Thần Phù hải khẩu - 過神符海口
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tán Tuệ Trung thượng sĩ - 贊慧忠上士
(
Pháp Loa thiền sư
)
•
Tô Đông Pha du Xích Bích - 蘇東坡遊赤壁
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tống thái học sinh Nguyễn Hán Anh quy Hồng Châu - 送太學生阮漢英歸洪州
(
Nguyễn Phi Khanh
)