Có 1 kết quả:

戤 ngái

1/1

ngái [cái, khái]

U+6224, tổng 13 nét, bộ qua 戈 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

cầm cố

Từ điển Thiều Chửu

① Cầm cố, lấy một vật gì để làm tin tiền mà lấy gọi là ngái.

Tự hình 2