Có 2 kết quả:

垽 ngấn痕 ngấn

1/2

ngấn

U+57BD, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cặn bẩn ( bụi đất lắng xuống đáy ).

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

ngấn [ngân]

U+75D5, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vết sẹo — Dấu vết. Td: Ngấn tích ( dấu vết ) — cũng đọc Ngân.

Tự hình 2

Dị thể 1