Có 1 kết quả:

吽 ngầu

1/1

ngầu [hống, hồng, ngâu, oanh, ẩu]

U+543D, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trâu bò kêu.
2. (Động) Gầm, rống.
3. Một âm là “hồng”. (Danh) Tiếng thần chú trong Phạn văn.

Tự hình 1

Dị thể 3