Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
一团 nhất đoàn
•
一團 nhất đoàn
1
/2
一团
nhất đoàn
giản thể
Từ điển phổ thông
đoàn, lũ, bọn
一團
nhất đoàn
phồn thể
Từ điển phổ thông
đoàn, lũ, bọn
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiêu Quân xuất tái - 昭君出塞
(
Thái Thuận
)
•
Cố viên - 故圓
(
Nguyễn Tử Thành
)
•
Đề bích - 題壁
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Đường đa lệnh - Liễu nhứ - 唐多令-柳絮
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Ký Đình Chương kỳ 1 - 寄廷章其一
(
Vương Kiều Loan
)
•
Thướng Hồ thừa chỉ Tông Thốc - 上胡承旨宗鷟
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Tự Phật - 自佛
(
Đào Tấn
)
•
Vọng Giang Nam - 望江南
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Xuân hàn - 春寒
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Xuân khứ - 春去
(
Diệp Nhân
)