Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
儒者 nho giả
1
/1
儒者
nho giả
Từ điển trích dẫn
1. Người học theo đạo Khổng Mạnh 孔孟.
2. Người có sức học sâu rộng. ☆Tương tự: “học giả” 學者.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người học theo đạo Khổng Mạnh — Người có sức học sâu rộng. Cũng như Học giả.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ Bùi hàn lâm - 和裴翰林
(
Trần Danh Án
)
•
Thứ đô hộ Lý Trác ngược chính dân bạn - 刺都護李琢虐政民叛
(
Bì Nhật Hưu
)