Có 3 kết quả:

閙 nháo闹 nháo鬧 nháo

1/3

nháo [náo]

U+9599, tổng 13 nét, bộ môn 門 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển phổ thông

ầm ĩ

Tự hình 2

Dị thể 1

nháo [náo]

U+95F9, tổng 8 nét, bộ môn 門 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

ầm ĩ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鬧.

Tự hình 2

Dị thể 8

nháo [náo]

U+9B27, tổng 15 nét, bộ đấu 鬥 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển phổ thông

ầm ĩ

Từ điển Thiều Chửu

① Huyên náo, rầm rĩ không yên tĩnh gọi là nháo. Chỗ người tụ họp chen chúc rầm rĩ gọi là nhiệt nháo 熱鬧. Ta quen đọc là náo.

Tự hình 2

Dị thể 7