Có 1 kết quả:

嬈 niêu

1/1

niêu [liểu, nhiêu, nhiễu, niểu]

U+5B08, tổng 15 nét, bộ nữ 女 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phiền lòng. Có người đọc Nhiêu. Các âm khác là Niểu, Nhiêu. Xem các âm này.

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 50