Có 4 kết quả:
鮎 niềm • 鯰 niềm • 鲇 niềm • 鲶 niềm
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá ngát, cá nheo, cá măng, cá niêm (Parasilurus asotus, một loại cá có thân tròn và dài, đầu to đuôi dẹt, không vẩy, có râu, lưng đen xanh, bụng trắng).
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮎.
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Cá ngát, cá nheo, cá măng, cá niêm (Parasilurus asotus, một loại cá có thân tròn và dài, đầu to đuôi dẹt, không vẩy, có râu, lưng đen xanh, bụng trắng).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鮎
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0