Có 4 kết quả:

鮎 niềm鯰 niềm鲇 niềm鲶 niềm

1/4

niềm [niêm]

U+9B8E, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá ngát, cá nheo, cá măng, cá niêm (Parasilurus asotus, một loại cá có thân tròn và dài, đầu to đuôi dẹt, không vẩy, có râu, lưng đen xanh, bụng trắng).

Tự hình 2

Dị thể 2

niềm [niêm]

U+9BF0, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮎.

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

niềm [niêm]

U+9C87, tổng 13 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá ngát, cá nheo, cá măng, cá niêm (Parasilurus asotus, một loại cá có thân tròn và dài, đầu to đuôi dẹt, không vẩy, có râu, lưng đen xanh, bụng trắng).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮎

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

niềm [niêm]

U+9CB6, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮎.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鯰

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11