Có 1 kết quả:
赧 noản
Từ điển phổ thông
thẹn đỏ mặt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thẹn đỏ mặt. ◎Như: “noản nhan” 赧顏 mặt đỏ lên vì thẹn.
2. (Tính) Sợ hãi. § Thông “nãn” 戁.
2. (Tính) Sợ hãi. § Thông “nãn” 戁.
Từ điển Thiều Chửu
① Thẹn đỏ mặt.
Tự hình 2
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0