Có 1 kết quả:

秅 nà

1/1

[trà]

U+79C5, tổng 8 nét, bộ hoà 禾 (+3 nét)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đơn vị thời xưa tính số lượng lúa đã gặt. Bốn trăm “bả” 把 (bó) là một “trà” 秅.
2. Một âm là “nà”. (Danh) Chữ dùng đặt tên đất. ◎Như: “Ô Nà” 烏秅 tên một nước thời cổ.

Tự hình 1

Dị thể 1