Có 2 kết quả:
戁 nãn • 訑 nãn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Kinh hãi, kính sợ. ◇Thi Kinh 詩經: “Bất chấn bất động, Bất nãn bất tủng” 不震不動, 不戁不竦 (Thương tụng 商頌, Trường phát 長髮) Không làm chấn động, Chẳng làm kinh hãi (dân chúng).
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0