Có 1 kết quả:

捼 nôi

1/1

nôi [nhoa, noa]

U+637C, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy tay mà đẩy — Xoa hai tay vào nhau.

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4