Có 1 kết quả:

窞 nảm

1/1

nảm [đạm, đảm]

U+7A9E, tổng 13 nét, bộ huyệt 穴 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Thiều Chửu

① Cái hố sâu. Cũng đọc là chữ nảm.

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng