Có 1 kết quả:

戁 nản

1/1

nản [nãn, nạn]

U+6201, tổng 23 nét, bộ tâm 心 (+19 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. kính trọng, tôn kính
2. sợ sệt
3. thẹn đỏ mặt

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Kính;
② Sợ sệt;
③ Thẹn đỏ mặt.

Tự hình 2

Dị thể 2