Có 1 kết quả:

您 nẫn

1/1

nẫn [nâm]

U+60A8, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Chánh

Anh, chị, ông bà, cụ, bác, chú, cô, ngài v.v. (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, dùng như 你 [bộ 亻] nhưng với ý kính trọng).

Tự hình 2

Dị thể 1