Có 2 kết quả:

紐 nựu纽 nựu

1/2

nựu [nữu]

U+7D10, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. cái quạt, cái núm
2. buộc, thắt

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nựu [nữu]

U+7EBD, tổng 7 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. cái quạt, cái núm
2. buộc, thắt

Tự hình 2

Dị thể 2