Có 2 kết quả:
婐 oả • 婑 oả
Từ điển phổ thông
1. hầu gái, con hầu
2. săn sóc, trông nom
3. quả quyết, quả cảm
2. săn sóc, trông nom
3. quả quyết, quả cảm
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hầu gái, con hầu;
② Săn sóc, trông nom;
③ Quả quyết, quả cảm.
② Săn sóc, trông nom;
③ Quả quyết, quả cảm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng mềm mại thướt tha của phụ nữ — Người đày tớ gái.
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0