Có 2 kết quả:

婐 oả婑 oả

1/2

oả [a]

U+5A50, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hầu gái, con hầu
2. săn sóc, trông nom
3. quả quyết, quả cảm

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hầu gái, con hầu;
② Săn sóc, trông nom;
③ Quả quyết, quả cảm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng mềm mại thướt tha của phụ nữ — Người đày tớ gái.

Tự hình 2

Dị thể 1

oả [tuy]

U+5A51, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Oả 婐 — Một âm là Tuy. Xem Tuy.

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1