Có 2 kết quả:

倭 oải矮 oải

1/2

oải [nuỵ, oa, uy]

U+502D, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lùn;
② (Tên gọi) nước Nhật Bản thời xưa.

Tự hình 2

Dị thể 1

oải [nuỵ, ải]

U+77EE, tổng 13 nét, bộ thỉ 矢 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. lùn, thấp
2. thụp xuống

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1