Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
斧斤 phủ cân
1
/1
斧斤
phủ cân
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “cân phủ” 斤斧.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rìu và búa. Chỉ sự trừng phạt nặng nề.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Kính Chủ động - 題敬主洞
(
Lê Thánh Tông
)
•
Khô tông - 枯棕
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ Xương Tùng Phong các - 武昌松風閣
(
Hoàng Đình Kiên
)