Có 1 kết quả:

歕 phun

1/1

phun [phún]

U+6B55, tổng 16 nét, bộ khiếm 欠 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhổ, nhả, phun ra.

Từ điển Thiều Chửu

① Hà hơi ra, phun ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Khịt mũi, thổi, hà hơi ra;
② Phọt ra, phun ra.

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2