Có 3 kết quả:
飯 phãn • 飰 phãn • 饭 phãn
Từ điển phổ thông
1. cơm
2. ăn cơm
2. ăn cơm
Từ điển Thiều Chửu
① Cơm.
② Một âm là phãn. Ăn cơm.
③ Cho giống súc ăn.
④ Ngậm.
② Một âm là phãn. Ăn cơm.
③ Cho giống súc ăn.
④ Ngậm.
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. cơm
2. ăn cơm
2. ăn cơm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0