Có 2 kết quả:

犷 quánh獷 quánh

1/2

quánh [quảng]

U+72B7, tổng 6 nét, bộ khuyển 犬 (+3 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 獷.

Tự hình 2

Dị thể 2

quánh [cảnh, quáng, quảng]

U+7377, tổng 17 nét, bộ khuyển 犬 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Hung mãnh, không tuần phục.
2. (Tính) Mạnh mẽ, dũng mãnh.
3. Một âm là “cảnh”. (Động) Tỉnh ngộ. § Thông “cảnh” 憬.

Từ điển Thiều Chửu

① Hung ác.
② Tả cái nét mặt tục tằn hung tợn.

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3