Có 2 kết quả:

噜 rô嚕 rô

1/2

[lỗ]

U+565C, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: tô rô 囌嚕)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嚕.

Tự hình 2

Dị thể 2

Từ ghép 1

[lỗ]

U+5695, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: tô rô 囌嚕)

Từ điển Thiều Chửu

① Tục gọi người nói nhiều là lỗ tô 嚕囌.
② Cũng đọc là chữ rô, trong thần chú tiếng Phạm hay có.

Tự hình 1

Dị thể 1

Từ ghép 1